Ringgit Malaysia sang Dirham Maroc

Đổi tiền MYR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
2.120,94 mad

RM1,000 MYR = د.م.2,121 MAD

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dirham Maroc
1 MYR2.12094 MAD
5 MYR10.60470 MAD
10 MYR21.20940 MAD
20 MYR42.41880 MAD
50 MYR106.04700 MAD
100 MYR212.09400 MAD
250 MYR530.23500 MAD
500 MYR1,060.47000 MAD
1000 MYR2,120.94000 MAD
2000 MYR4,241.88000 MAD
5000 MYR10,604.70000 MAD
10000 MYR21,209.40000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Ringgit Malaysia
1 MAD0.47149 MYR
5 MAD2.35744 MYR
10 MAD4.71488 MYR
20 MAD9.42976 MYR
50 MAD23.57440 MYR
100 MAD47.14880 MYR
250 MAD117.87200 MYR
500 MAD235.74400 MYR
1000 MAD471.48800 MYR
2000 MAD942.97600 MYR
5000 MAD2,357.44000 MYR
10000 MAD4,714.88000 MYR