20 Ringgit Malaysia sang Dirham Maroc

Đổi tiền MYR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
42,42 mad

RM1,000 MYR = د.م.2,121 MAD

Mid-market exchange rate at 18:20
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dirham Maroc
1 MYR2.12103 MAD
5 MYR10.60515 MAD
10 MYR21.21030 MAD
20 MYR42.42060 MAD
50 MYR106.05150 MAD
100 MYR212.10300 MAD
250 MYR530.25750 MAD
500 MYR1,060.51500 MAD
1000 MYR2,121.03000 MAD
2000 MYR4,242.06000 MAD
5000 MYR10,605.15000 MAD
10000 MYR21,210.30000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Ringgit Malaysia
1 MAD0.47147 MYR
5 MAD2.35734 MYR
10 MAD4.71468 MYR
20 MAD9.42936 MYR
50 MAD23.57340 MYR
100 MAD47.14680 MYR
250 MAD117.86700 MYR
500 MAD235.73400 MYR
1000 MAD471.46800 MYR
2000 MAD942.93600 MYR
5000 MAD2,357.34000 MYR
10000 MAD4,714.68000 MYR