Zloty Ba Lan sang Dirham Maroc

Đổi tiền PLN sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
2.503,86 mad

zł1,000 PLN = د.م.2,504 MAD

Mid-market exchange rate at 03:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dirham Maroc
1 PLN2.50386 MAD
5 PLN12.51930 MAD
10 PLN25.03860 MAD
20 PLN50.07720 MAD
50 PLN125.19300 MAD
100 PLN250.38600 MAD
250 PLN625.96500 MAD
500 PLN1,251.93000 MAD
1000 PLN2,503.86000 MAD
2000 PLN5,007.72000 MAD
5000 PLN12,519.30000 MAD
10000 PLN25,038.60000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Zloty Ba Lan
1 MAD0.39938 PLN
5 MAD1.99692 PLN
10 MAD3.99383 PLN
20 MAD7.98766 PLN
50 MAD19.96915 PLN
100 MAD39.93830 PLN
250 MAD99.84575 PLN
500 MAD199.69150 PLN
1000 MAD399.38300 PLN
2000 MAD798.76600 PLN
5000 MAD1,996.91500 PLN
10000 MAD3,993.83000 PLN