2.000 Zloty Ba Lan sang Dirham Maroc

Đổi tiền PLN sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pln
4.956,18 mad

zł1,000 PLN = د.م.2,478 MAD

Mid-market exchange rate at 00:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dirham Maroc
1 PLN2.47809 MAD
5 PLN12.39045 MAD
10 PLN24.78090 MAD
20 PLN49.56180 MAD
50 PLN123.90450 MAD
100 PLN247.80900 MAD
250 PLN619.52250 MAD
500 PLN1,239.04500 MAD
1000 PLN2,478.09000 MAD
2000 PLN4,956.18000 MAD
5000 PLN12,390.45000 MAD
10000 PLN24,780.90000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Zloty Ba Lan
1 MAD0.40354 PLN
5 MAD2.01768 PLN
10 MAD4.03536 PLN
20 MAD8.07072 PLN
50 MAD20.17680 PLN
100 MAD40.35360 PLN
250 MAD100.88400 PLN
500 MAD201.76800 PLN
1000 MAD403.53600 PLN
2000 MAD807.07200 PLN
5000 MAD2,017.68000 PLN
10000 MAD4,035.36000 PLN