500 Dirham Maroc sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MAD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mad
199,14 pln

د.م.1,000 MAD = zł0,3983 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Zloty Ba Lan
1 MAD0.39828 PLN
5 MAD1.99142 PLN
10 MAD3.98283 PLN
20 MAD7.96566 PLN
50 MAD19.91415 PLN
100 MAD39.82830 PLN
250 MAD99.57075 PLN
500 MAD199.14150 PLN
1000 MAD398.28300 PLN
2000 MAD796.56600 PLN
5000 MAD1,991.41500 PLN
10000 MAD3,982.83000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dirham Maroc
1 PLN2.51078 MAD
5 PLN12.55390 MAD
10 PLN25.10780 MAD
20 PLN50.21560 MAD
50 PLN125.53900 MAD
100 PLN251.07800 MAD
250 PLN627.69500 MAD
500 PLN1,255.39000 MAD
1000 PLN2,510.78000 MAD
2000 PLN5,021.56000 MAD
5000 PLN12,553.90000 MAD
10000 PLN25,107.80000 MAD