1 nghìn Dirham Maroc sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MAD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
687,91 dkk

د.م.1,000 MAD = kr0,6879 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Krone Đan Mạch
1 MAD0.68791 DKK
5 MAD3.43957 DKK
10 MAD6.87914 DKK
20 MAD13.75828 DKK
50 MAD34.39570 DKK
100 MAD68.79140 DKK
250 MAD171.97850 DKK
500 MAD343.95700 DKK
1000 MAD687.91400 DKK
2000 MAD1,375.82800 DKK
5000 MAD3,439.57000 DKK
10000 MAD6,879.14000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dirham Maroc
1 DKK1.45367 MAD
5 DKK7.26835 MAD
10 DKK14.53670 MAD
20 DKK29.07340 MAD
50 DKK72.68350 MAD
100 DKK145.36700 MAD
250 DKK363.41750 MAD
500 DKK726.83500 MAD
1000 DKK1,453.67000 MAD
2000 DKK2,907.34000 MAD
5000 DKK7,268.35000 MAD
10000 DKK14,536.70000 MAD