5 Krone Đan Mạch sang Dirham Maroc

Đổi tiền DKK sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
7,26 mad

kr1,000 DKK = د.م.1,452 MAD

Mid-market exchange rate at 23:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dirham Maroc
1 DKK1.45243 MAD
5 DKK7.26215 MAD
10 DKK14.52430 MAD
20 DKK29.04860 MAD
50 DKK72.62150 MAD
100 DKK145.24300 MAD
250 DKK363.10750 MAD
500 DKK726.21500 MAD
1000 DKK1,452.43000 MAD
2000 DKK2,904.86000 MAD
5000 DKK7,262.15000 MAD
10000 DKK14,524.30000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Krone Đan Mạch
1 MAD0.68850 DKK
5 MAD3.44251 DKK
10 MAD6.88502 DKK
20 MAD13.77004 DKK
50 MAD34.42510 DKK
100 MAD68.85020 DKK
250 MAD172.12550 DKK
500 MAD344.25100 DKK
1000 MAD688.50200 DKK
2000 MAD1,377.00400 DKK
5000 MAD3,442.51000 DKK
10000 MAD6,885.02000 DKK