Krone Đan Mạch sang Som Kyrgystan

Đổi tiền DKK sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
12.734,80 kgs

1,000 DKK = 12,73 KGS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Som Kyrgystan
1 DKK12.73480 KGS
5 DKK63.67400 KGS
10 DKK127.34800 KGS
20 DKK254.69600 KGS
50 DKK636.74000 KGS
100 DKK1,273.48000 KGS
250 DKK3,183.70000 KGS
500 DKK6,367.40000 KGS
1000 DKK12,734.80000 KGS
2000 DKK25,469.60000 KGS
5000 DKK63,674.00000 KGS
10000 DKK127,348.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Krone Đan Mạch
1 KGS0.07853 DKK
5 KGS0.39263 DKK
10 KGS0.78525 DKK
20 KGS1.57050 DKK
50 KGS3.92625 DKK
100 KGS7.85250 DKK
250 KGS19.63125 DKK
500 KGS39.26250 DKK
1000 KGS78.52500 DKK
2000 KGS157.05000 DKK
5000 KGS392.62500 DKK
10000 KGS785.25000 DKK