1 nghìn Krone Đan Mạch sang Som Kyrgystan

Đổi tiền DKK sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
12.453,10 kgs

kr1,000 DKK = Лв12,45 KGS

Mid-market exchange rate at 00:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Som Kyrgystan
1 DKK12.45310 KGS
5 DKK62.26550 KGS
10 DKK124.53100 KGS
20 DKK249.06200 KGS
50 DKK622.65500 KGS
100 DKK1,245.31000 KGS
250 DKK3,113.27500 KGS
500 DKK6,226.55000 KGS
1000 DKK12,453.10000 KGS
2000 DKK24,906.20000 KGS
5000 DKK62,265.50000 KGS
10000 DKK124,531.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Krone Đan Mạch
1 KGS0.08030 DKK
5 KGS0.40151 DKK
10 KGS0.80301 DKK
20 KGS1.60602 DKK
50 KGS4.01505 DKK
100 KGS8.03010 DKK
250 KGS20.07525 DKK
500 KGS40.15050 DKK
1000 KGS80.30100 DKK
2000 KGS160.60200 DKK
5000 KGS401.50500 DKK
10000 KGS803.01000 DKK