Krona Thụy Điển sang Som Kyrgystan

Đổi tiền SEK sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
8.155,27 kgs

1,000 SEK = 8,155 KGS

Mid-market exchange rate at 05:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Som Kyrgystan
1 SEK8.15527 KGS
5 SEK40.77635 KGS
10 SEK81.55270 KGS
20 SEK163.10540 KGS
50 SEK407.76350 KGS
100 SEK815.52700 KGS
250 SEK2,038.81750 KGS
500 SEK4,077.63500 KGS
1000 SEK8,155.27000 KGS
2000 SEK16,310.54000 KGS
5000 SEK40,776.35000 KGS
10000 SEK81,552.70000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Krona Thụy Điển
1 KGS0.12262 SEK
5 KGS0.61310 SEK
10 KGS1.22620 SEK
20 KGS2.45240 SEK
50 KGS6.13100 SEK
100 KGS12.26200 SEK
250 KGS30.65500 SEK
500 KGS61.31000 SEK
1000 KGS122.62000 SEK
2000 KGS245.24000 SEK
5000 KGS613.10000 SEK
10000 KGS1,226.20000 SEK