Krone Na Uy sang Som Kyrgystan

Đổi tiền NOK sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
8.090,88 kgs

1,000 NOK = 8,091 KGS

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Som Kyrgystan
1 NOK8.09088 KGS
5 NOK40.45440 KGS
10 NOK80.90880 KGS
20 NOK161.81760 KGS
50 NOK404.54400 KGS
100 NOK809.08800 KGS
250 NOK2,022.72000 KGS
500 NOK4,045.44000 KGS
1000 NOK8,090.88000 KGS
2000 NOK16,181.76000 KGS
5000 NOK40,454.40000 KGS
10000 NOK80,908.80000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Krone Na Uy
1 KGS0.12360 NOK
5 KGS0.61798 NOK
10 KGS1.23596 NOK
20 KGS2.47192 NOK
50 KGS6.17980 NOK
100 KGS12.35960 NOK
250 KGS30.89900 NOK
500 KGS61.79800 NOK
1000 KGS123.59600 NOK
2000 KGS247.19200 NOK
5000 KGS617.98000 NOK
10000 KGS1,235.96000 NOK