5 Krone Na Uy sang Som Kyrgystan

Đổi tiền NOK sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
40,57 kgs

kr1,000 NOK = Лв8,114 KGS

Mid-market exchange rate at 19:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Som Kyrgystan
1 NOK8.11437 KGS
5 NOK40.57185 KGS
10 NOK81.14370 KGS
20 NOK162.28740 KGS
50 NOK405.71850 KGS
100 NOK811.43700 KGS
250 NOK2,028.59250 KGS
500 NOK4,057.18500 KGS
1000 NOK8,114.37000 KGS
2000 NOK16,228.74000 KGS
5000 NOK40,571.85000 KGS
10000 NOK81,143.70000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Krone Na Uy
1 KGS0.12324 NOK
5 KGS0.61619 NOK
10 KGS1.23238 NOK
20 KGS2.46476 NOK
50 KGS6.16190 NOK
100 KGS12.32380 NOK
250 KGS30.80950 NOK
500 KGS61.61900 NOK
1000 KGS123.23800 NOK
2000 KGS246.47600 NOK
5000 KGS616.19000 NOK
10000 KGS1,232.38000 NOK