Ringgit Malaysia sang Som Kyrgystan

Đổi tiền MYR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
18.638,80 kgs

1,000 MYR = 18,64 KGS

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Som Kyrgystan
1 MYR18.63880 KGS
5 MYR93.19400 KGS
10 MYR186.38800 KGS
20 MYR372.77600 KGS
50 MYR931.94000 KGS
100 MYR1,863.88000 KGS
250 MYR4,659.70000 KGS
500 MYR9,319.40000 KGS
1000 MYR18,638.80000 KGS
2000 MYR37,277.60000 KGS
5000 MYR93,194.00000 KGS
10000 MYR186,388.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Ringgit Malaysia
1 KGS0.05365 MYR
5 KGS0.26826 MYR
10 KGS0.53652 MYR
20 KGS1.07303 MYR
50 KGS2.68258 MYR
100 KGS5.36515 MYR
250 KGS13.41288 MYR
500 KGS26.82575 MYR
1000 KGS53.65150 MYR
2000 KGS107.30300 MYR
5000 KGS268.25750 MYR
10000 KGS536.51500 MYR