Đổi tiền KGS sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Som Kyrgystan sang Ringgit Malaysia

500 kgs
27,27 myr

Лв1,000 KGS = RM0,05455 MYR

Mid-market exchange rate at 06:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Ringgit Malaysia
1 KGS0.05455 MYR
5 KGS0.27273 MYR
10 KGS0.54546 MYR
20 KGS1.09092 MYR
50 KGS2.72730 MYR
100 KGS5.45460 MYR
250 KGS13.63650 MYR
500 KGS27.27300 MYR
1000 KGS54.54600 MYR
2000 KGS109.09200 MYR
5000 KGS272.73000 MYR
10000 KGS545.46000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Som Kyrgystan
1 MYR18.33320 KGS
5 MYR91.66600 KGS
10 MYR183.33200 KGS
20 MYR366.66400 KGS
50 MYR916.66000 KGS
100 MYR1,833.32000 KGS
250 MYR4,583.30000 KGS
500 MYR9,166.60000 KGS
1000 MYR18,333.20000 KGS
2000 MYR36,666.40000 KGS
5000 MYR91,666.00000 KGS
10000 MYR183,332.00000 KGS