Som Kyrgystan sang Euro

Đổi tiền KGS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
10,56 eur

1,000 KGS = 0,01056 EUR

Mid-market exchange rate at 21:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Euro
1 KGS0.01056 EUR
5 KGS0.05282 EUR
10 KGS0.10564 EUR
20 KGS0.21127 EUR
50 KGS0.52819 EUR
100 KGS1.05637 EUR
250 KGS2.64093 EUR
500 KGS5.28185 EUR
1000 KGS10.56370 EUR
2000 KGS21.12740 EUR
5000 KGS52.81850 EUR
10000 KGS105.63700 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Som Kyrgystan
1 EUR94.66380 KGS
5 EUR473.31900 KGS
10 EUR946.63800 KGS
20 EUR1,893.27600 KGS
50 EUR4,733.19000 KGS
100 EUR9,466.38000 KGS
250 EUR23,665.95000 KGS
500 EUR47,331.90000 KGS
1000 EUR94,663.80000 KGS
2000 EUR189,327.60000 KGS
5000 EUR473,319.00000 KGS
10000 EUR946,638.00000 KGS