Som Kyrgystan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền KGS sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
41,20 aed

Лв1,000 KGS = د.إ0,04120 AED

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 KGS0.04120 AED
5 KGS0.20600 AED
10 KGS0.41200 AED
20 KGS0.82400 AED
50 KGS2.06000 AED
100 KGS4.12000 AED
250 KGS10.30000 AED
500 KGS20.60000 AED
1000 KGS41.20000 AED
2000 KGS82.40000 AED
5000 KGS206.00000 AED
10000 KGS412.00000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Som Kyrgystan
1 AED24.27180 KGS
5 AED121.35900 KGS
10 AED242.71800 KGS
20 AED485.43600 KGS
50 AED1,213.59000 KGS
100 AED2,427.18000 KGS
250 AED6,067.95000 KGS
500 AED12,135.90000 KGS
1000 AED24,271.80000 KGS
2000 AED48,543.60000 KGS
5000 AED121,359.00000 KGS
10000 AED242,718.00000 KGS