Som Kyrgystan sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền KGS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
11,84 usd

Лв1,000 KGS = $0,01184 USD

Mid-market exchange rate at 11:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Mỹ
1 KGS0.01184 USD
5 KGS0.05922 USD
10 KGS0.11845 USD
20 KGS0.23690 USD
50 KGS0.59224 USD
100 KGS1.18448 USD
250 KGS2.96120 USD
500 KGS5.92240 USD
1000 KGS11.84480 USD
2000 KGS23.68960 USD
5000 KGS59.22400 USD
10000 KGS118.44800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Som Kyrgystan
1 USD84.42500 KGS
5 USD422.12500 KGS
10 USD844.25000 KGS
20 USD1,688.50000 KGS
50 USD4,221.25000 KGS
100 USD8,442.50000 KGS
250 USD21,106.25000 KGS
500 USD42,212.50000 KGS
1000 USD84,425.00000 KGS
2000 USD168,850.00000 KGS
5000 USD422,125.00000 KGS
10000 USD844,250.00000 KGS