10 nghìn Som Kyrgystan sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền KGS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kgs
116,20 usd

Лв1,000 KGS = $0,01162 USD

Mid-market exchange rate at 13:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Mỹ
1 KGS0.01162 USD
5 KGS0.05810 USD
10 KGS0.11620 USD
20 KGS0.23239 USD
50 KGS0.58099 USD
100 KGS1.16197 USD
250 KGS2.90493 USD
500 KGS5.80985 USD
1000 KGS11.61970 USD
2000 KGS23.23940 USD
5000 KGS58.09850 USD
10000 KGS116.19700 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Som Kyrgystan
1 USD86.06060 KGS
5 USD430.30300 KGS
10 USD860.60600 KGS
20 USD1,721.21200 KGS
50 USD4,303.03000 KGS
100 USD8,606.06000 KGS
250 USD21,515.15000 KGS
500 USD43,030.30000 KGS
1000 USD86,060.60000 KGS
2000 USD172,121.20000 KGS
5000 USD430,303.00000 KGS
10000 USD860,606.00000 KGS