1 Som Kyrgystan sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền KGS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kgs
0,01 usd

1,000 KGS = 0,01118 USD

Mid-market exchange rate at 16:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Mỹ
1 KGS0.01118 USD
5 KGS0.05592 USD
10 KGS0.11185 USD
20 KGS0.22370 USD
50 KGS0.55925 USD
100 KGS1.11849 USD
250 KGS2.79622 USD
500 KGS5.59245 USD
1000 KGS11.18490 USD
2000 KGS22.36980 USD
5000 KGS55.92450 USD
10000 KGS111.84900 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Som Kyrgystan
1 USD89.40650 KGS
5 USD447.03250 KGS
10 USD894.06500 KGS
20 USD1,788.13000 KGS
50 USD4,470.32500 KGS
100 USD8,940.65000 KGS
250 USD22,351.62500 KGS
500 USD44,703.25000 KGS
1000 USD89,406.50000 KGS
2000 USD178,813.00000 KGS
5000 USD447,032.50000 KGS
10000 USD894,065.00000 KGS