Som Kyrgystan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KGS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
934,46 inr

1,000 KGS = 0,9345 INR

Mid-market exchange rate at 21:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Ấn Độ
1 KGS0.93446 INR
5 KGS4.67232 INR
10 KGS9.34464 INR
20 KGS18.68928 INR
50 KGS46.72320 INR
100 KGS93.44640 INR
250 KGS233.61600 INR
500 KGS467.23200 INR
1000 KGS934.46400 INR
2000 KGS1,868.92800 INR
5000 KGS4,672.32000 INR
10000 KGS9,344.64000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Som Kyrgystan
1 INR1.07013 KGS
5 INR5.35065 KGS
10 INR10.70130 KGS
20 INR21.40260 KGS
50 INR53.50650 KGS
100 INR107.01300 KGS
250 INR267.53250 KGS
500 INR535.06500 KGS
1000 INR1,070.13000 KGS
2000 INR2,140.26000 KGS
5000 INR5,350.65000 KGS
10000 INR10,701.30000 KGS