1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Som Kyrgystan

Đổi tiền INR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
1.065,56 kgs

1,000 INR = 1,066 KGS

Mid-market exchange rate at 02:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Som Kyrgystan
1 INR1.06556 KGS
5 INR5.32780 KGS
10 INR10.65560 KGS
20 INR21.31120 KGS
50 INR53.27800 KGS
100 INR106.55600 KGS
250 INR266.39000 KGS
500 INR532.78000 KGS
1000 INR1,065.56000 KGS
2000 INR2,131.12000 KGS
5000 INR5,327.80000 KGS
10000 INR10,655.60000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Ấn Độ
1 KGS0.93848 INR
5 KGS4.69239 INR
10 KGS9.38478 INR
20 KGS18.76956 INR
50 KGS46.92390 INR
100 KGS93.84780 INR
250 KGS234.61950 INR
500 KGS469.23900 INR
1000 KGS938.47800 INR
2000 KGS1,876.95600 INR
5000 KGS4,692.39000 INR
10000 KGS9,384.78000 INR