250 Som Kyrgystan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KGS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Лв1,000 KGS = ₹0,9972 INR

Mid-market exchange rate at 15:22

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KGS sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Ấn Độ
1 KGS0.99718 INR
5 KGS4.98588 INR
10 KGS9.97176 INR
20 KGS19.94352 INR
50 KGS49.85880 INR
100 KGS99.71760 INR
250 KGS249.29400 INR
500 KGS498.58800 INR
1,000 KGS997.17600 INR
2,000 KGS1,994.35200 INR
5,000 KGS4,985.88000 INR
10,000 KGS9,971.76000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Som Kyrgystan
1 INR1.00283 KGS
5 INR5.01415 KGS
10 INR10.02830 KGS
20 INR20.05660 KGS
50 INR50.14150 KGS
100 INR100.28300 KGS
250 INR250.70750 KGS
300 INR300.84900 KGS
500 INR501.41500 KGS
600 INR601.69800 KGS
1,000 INR1,002.83000 KGS
2,000 INR2,005.66000 KGS
5,000 INR5,014.15000 KGS
10,000 INR10,028.30000 KGS
25,000 INR25,070.75000 KGS
50,000 INR50,141.50000 KGS
100,000 INR100,283.00000 KGS
1,000,000 INR1,002,830.00000 KGS
1,000,000,000 INR1,002,830,000.00000 KGS