10 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Som Kyrgystan

Đổi tiền AED sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aed
242.715 kgs

د.إ1,000 AED = Лв24,27 KGS

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Som Kyrgystan
1 AED24.27150 KGS
5 AED121.35750 KGS
10 AED242.71500 KGS
20 AED485.43000 KGS
50 AED1,213.57500 KGS
100 AED2,427.15000 KGS
250 AED6,067.87500 KGS
500 AED12,135.75000 KGS
1000 AED24,271.50000 KGS
2000 AED48,543.00000 KGS
5000 AED121,357.50000 KGS
10000 AED242,715.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 KGS0.04120 AED
5 KGS0.20600 AED
10 KGS0.41201 AED
20 KGS0.82401 AED
50 KGS2.06003 AED
100 KGS4.12006 AED
250 KGS10.30015 AED
500 KGS20.60030 AED
1000 KGS41.20060 AED
2000 KGS82.40120 AED
5000 KGS206.00300 AED
10000 KGS412.00600 AED