Yên Nhật sang Som Kyrgystan

Đổi tiền JPY sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
5.728,75 kgs

¥1,000 JPY = Лв0,5729 KGS

Mid-market exchange rate at 23:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Som Kyrgystan
100 JPY57.28750 KGS
1000 JPY572.87500 KGS
1500 JPY859.31250 KGS
2000 JPY1,145.75000 KGS
3000 JPY1,718.62500 KGS
5000 JPY2,864.37500 KGS
5400 JPY3,093.52500 KGS
10000 JPY5,728.75000 KGS
15000 JPY8,593.12500 KGS
20000 JPY11,457.50000 KGS
25000 JPY14,321.87500 KGS
30000 JPY17,186.25000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Yên Nhật
1 KGS1.74558 JPY
5 KGS8.72790 JPY
10 KGS17.45580 JPY
20 KGS34.91160 JPY
50 KGS87.27900 JPY
100 KGS174.55800 JPY
250 KGS436.39500 JPY
500 KGS872.79000 JPY
1000 KGS1,745.58000 JPY
2000 KGS3,491.16000 JPY
5000 KGS8,727.90000 JPY
10000 KGS17,455.80000 JPY