1 nghìn Yên Nhật sang Som Kyrgystan

Đổi tiền JPY sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
537,36 kgs

¥1,000 JPY = Лв0,5374 KGS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Som Kyrgystan
100 JPY53.73570 KGS
1000 JPY537.35700 KGS
1500 JPY806.03550 KGS
2000 JPY1,074.71400 KGS
3000 JPY1,612.07100 KGS
5000 JPY2,686.78500 KGS
5400 JPY2,901.72780 KGS
10000 JPY5,373.57000 KGS
15000 JPY8,060.35500 KGS
20000 JPY10,747.14000 KGS
25000 JPY13,433.92500 KGS
30000 JPY16,120.71000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Yên Nhật
1 KGS1.86096 JPY
5 KGS9.30480 JPY
10 KGS18.60960 JPY
20 KGS37.21920 JPY
50 KGS93.04800 JPY
100 KGS186.09600 JPY
250 KGS465.24000 JPY
500 KGS930.48000 JPY
1000 KGS1,860.96000 JPY
2000 KGS3,721.92000 JPY
5000 KGS9,304.80000 JPY
10000 KGS18,609.60000 JPY