10 Euro sang Som Kyrgystan

Đổi tiền EUR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
953,35 kgs

€1,000 EUR = Лв95,33 KGS

Mid-market exchange rate at 20:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Som Kyrgystan
1 EUR95.33490 KGS
5 EUR476.67450 KGS
10 EUR953.34900 KGS
20 EUR1,906.69800 KGS
50 EUR4,766.74500 KGS
100 EUR9,533.49000 KGS
250 EUR23,833.72500 KGS
500 EUR47,667.45000 KGS
1000 EUR95,334.90000 KGS
2000 EUR190,669.80000 KGS
5000 EUR476,674.50000 KGS
10000 EUR953,349.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Euro
1 KGS0.01049 EUR
5 KGS0.05245 EUR
10 KGS0.10489 EUR
20 KGS0.20979 EUR
50 KGS0.52447 EUR
100 KGS1.04893 EUR
250 KGS2.62233 EUR
500 KGS5.24465 EUR
1000 KGS10.48930 EUR
2000 KGS20.97860 EUR
5000 KGS52.44650 EUR
10000 KGS104.89300 EUR