20 Som Kyrgystan sang Euro

Đổi tiền KGS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kgs
0.21 eur

1.00000 KGS = 0.01062 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:21 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KGS sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Euro
1 KGS0.01062 EUR
5 KGS0.05308 EUR
10 KGS0.10616 EUR
20 KGS0.21233 EUR
50 KGS0.53082 EUR
100 KGS1.06164 EUR
250 KGS2.65410 EUR
500 KGS5.30820 EUR
1000 KGS10.61640 EUR
2000 KGS21.23280 EUR
5000 KGS53.08200 EUR
10000 KGS106.16400 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Som Kyrgystan
1 EUR94.19380 KGS
5 EUR470.96900 KGS
10 EUR941.93800 KGS
20 EUR1883.87600 KGS
50 EUR4709.69000 KGS
100 EUR9419.38000 KGS
250 EUR23548.45000 KGS
500 EUR47096.90000 KGS
1000 EUR94193.80000 KGS
2000 EUR188387.60000 KGS
5000 EUR470969.00000 KGS
10000 EUR941938.00000 KGS