1 nghìn Euro sang Som Kyrgystan

Đổi tiền EUR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 eur
93769.60 kgs

1.00000 EUR = 93.76960 KGS

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:50 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang KGS

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Som Kyrgystan
1 EUR93.76960 KGS
5 EUR468.84800 KGS
10 EUR937.69600 KGS
20 EUR1875.39200 KGS
50 EUR4688.48000 KGS
100 EUR9376.96000 KGS
250 EUR23442.40000 KGS
500 EUR46884.80000 KGS
1000 EUR93769.60000 KGS
2000 EUR187539.20000 KGS
5000 EUR468848.00000 KGS
10000 EUR937696.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Euro
1 KGS0.01066 EUR
5 KGS0.05332 EUR
10 KGS0.10664 EUR
20 KGS0.21329 EUR
50 KGS0.53322 EUR
100 KGS1.06644 EUR
250 KGS2.66610 EUR
500 KGS5.33220 EUR
1000 KGS10.66440 EUR
2000 KGS21.32880 EUR
5000 KGS53.32200 EUR
10000 KGS106.64400 EUR