1 nghìn Euro sang Som Kyrgystan

Đổi tiền EUR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
95.262,60 kgs

€1,000 EUR = Лв95,26 KGS

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Som Kyrgystan
1 EUR95.26260 KGS
5 EUR476.31300 KGS
10 EUR952.62600 KGS
20 EUR1,905.25200 KGS
50 EUR4,763.13000 KGS
100 EUR9,526.26000 KGS
250 EUR23,815.65000 KGS
500 EUR47,631.30000 KGS
1000 EUR95,262.60000 KGS
2000 EUR190,525.20000 KGS
5000 EUR476,313.00000 KGS
10000 EUR952,626.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Euro
1 KGS0.01050 EUR
5 KGS0.05249 EUR
10 KGS0.10497 EUR
20 KGS0.20995 EUR
50 KGS0.52486 EUR
100 KGS1.04973 EUR
250 KGS2.62433 EUR
500 KGS5.24865 EUR
1000 KGS10.49730 EUR
2000 KGS20.99460 EUR
5000 KGS52.48650 EUR
10000 KGS104.97300 EUR