Krone Đan Mạch sang Peso Dominica

Đổi tiền DKK sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
8.450,11 dop

kr1,000 DKK = $8,450 DOP

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Dominica
1 DKK8.45011 DOP
5 DKK42.25055 DOP
10 DKK84.50110 DOP
20 DKK169.00220 DOP
50 DKK422.50550 DOP
100 DKK845.01100 DOP
250 DKK2,112.52750 DOP
500 DKK4,225.05500 DOP
1000 DKK8,450.11000 DOP
2000 DKK16,900.22000 DOP
5000 DKK42,250.55000 DOP
10000 DKK84,501.10000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Krone Đan Mạch
1 DOP0.11834 DKK
5 DOP0.59171 DKK
10 DOP1.18342 DKK
20 DOP2.36684 DKK
50 DOP5.91710 DKK
100 DOP11.83420 DKK
250 DOP29.58550 DKK
500 DOP59.17100 DKK
1000 DOP118.34200 DKK
2000 DOP236.68400 DKK
5000 DOP591.71000 DKK
10000 DOP1,183.42000 DKK