Krone Đan Mạch sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền DKK sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
985,54 bob

1,000 DKK = 0,9855 BOB

Mid-market exchange rate at 23:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Boliviano Bolivia
1 DKK0.98554 BOB
5 DKK4.92771 BOB
10 DKK9.85541 BOB
20 DKK19.71082 BOB
50 DKK49.27705 BOB
100 DKK98.55410 BOB
250 DKK246.38525 BOB
500 DKK492.77050 BOB
1000 DKK985.54100 BOB
2000 DKK1,971.08200 BOB
5000 DKK4,927.70500 BOB
10000 DKK9,855.41000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Krone Đan Mạch
1 BOB1.01467 DKK
5 BOB5.07335 DKK
10 BOB10.14670 DKK
20 BOB20.29340 DKK
50 BOB50.73350 DKK
100 BOB101.46700 DKK
250 BOB253.66750 DKK
500 BOB507.33500 DKK
1000 BOB1,014.67000 DKK
2000 BOB2,029.34000 DKK
5000 BOB5,073.35000 DKK
10000 BOB10,146.70000 DKK