Đô-la Hồng Kông sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền HKD sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
884,85 bob

$1,000 HKD = Bs0,8849 BOB

Mid-market exchange rate at 20:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Boliviano Bolivia
100 HKD88.48540 BOB
200 HKD176.97080 BOB
300 HKD265.45620 BOB
500 HKD442.42700 BOB
1000 HKD884.85400 BOB
2000 HKD1,769.70800 BOB
2500 HKD2,212.13500 BOB
3000 HKD2,654.56200 BOB
4000 HKD3,539.41600 BOB
5000 HKD4,424.27000 BOB
10000 HKD8,848.54000 BOB
20000 HKD17,697.08000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Đô-la Hồng Kông
1 BOB1.13013 HKD
5 BOB5.65065 HKD
10 BOB11.30130 HKD
20 BOB22.60260 HKD
50 BOB56.50650 HKD
100 BOB113.01300 HKD
250 BOB282.53250 HKD
500 BOB565.06500 HKD
1000 BOB1,130.13000 HKD
2000 BOB2,260.26000 HKD
5000 BOB5,650.65000 HKD
10000 BOB11,301.30000 HKD