Krona Thụy Điển sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền SEK sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
645,51 bob

1,000 SEK = 0,6455 BOB

Mid-market exchange rate at 14:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Boliviano Bolivia
1 SEK0.64551 BOB
5 SEK3.22753 BOB
10 SEK6.45506 BOB
20 SEK12.91012 BOB
50 SEK32.27530 BOB
100 SEK64.55060 BOB
250 SEK161.37650 BOB
500 SEK322.75300 BOB
1000 SEK645.50600 BOB
2000 SEK1,291.01200 BOB
5000 SEK3,227.53000 BOB
10000 SEK6,455.06000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Krona Thụy Điển
1 BOB1.54917 SEK
5 BOB7.74585 SEK
10 BOB15.49170 SEK
20 BOB30.98340 SEK
50 BOB77.45850 SEK
100 BOB154.91700 SEK
250 BOB387.29250 SEK
500 BOB774.58500 SEK
1000 BOB1,549.17000 SEK
2000 BOB3,098.34000 SEK
5000 BOB7,745.85000 SEK
10000 BOB15,491.70000 SEK