10 Krona Thụy Điển sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền SEK sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
6,31 bob

kr1,000 SEK = Bs0,6310 BOB

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Boliviano Bolivia
1 SEK0.63104 BOB
5 SEK3.15519 BOB
10 SEK6.31037 BOB
20 SEK12.62074 BOB
50 SEK31.55185 BOB
100 SEK63.10370 BOB
250 SEK157.75925 BOB
500 SEK315.51850 BOB
1000 SEK631.03700 BOB
2000 SEK1,262.07400 BOB
5000 SEK3,155.18500 BOB
10000 SEK6,310.37000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Krona Thụy Điển
1 BOB1.58469 SEK
5 BOB7.92345 SEK
10 BOB15.84690 SEK
20 BOB31.69380 SEK
50 BOB79.23450 SEK
100 BOB158.46900 SEK
250 BOB396.17250 SEK
500 BOB792.34500 SEK
1000 BOB1,584.69000 SEK
2000 BOB3,169.38000 SEK
5000 BOB7,923.45000 SEK
10000 BOB15,846.90000 SEK