Krone Na Uy sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền NOK sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
625,69 bob

1,000 NOK = 0,6257 BOB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Boliviano Bolivia
1 NOK0.62569 BOB
5 NOK3.12846 BOB
10 NOK6.25692 BOB
20 NOK12.51384 BOB
50 NOK31.28460 BOB
100 NOK62.56920 BOB
250 NOK156.42300 BOB
500 NOK312.84600 BOB
1000 NOK625.69200 BOB
2000 NOK1,251.38400 BOB
5000 NOK3,128.46000 BOB
10000 NOK6,256.92000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Krone Na Uy
1 BOB1.59823 NOK
5 BOB7.99115 NOK
10 BOB15.98230 NOK
20 BOB31.96460 NOK
50 BOB79.91150 NOK
100 BOB159.82300 NOK
250 BOB399.55750 NOK
500 BOB799.11500 NOK
1000 BOB1,598.23000 NOK
2000 BOB3,196.46000 NOK
5000 BOB7,991.15000 NOK
10000 BOB15,982.30000 NOK