5.000 Boliviano Bolivia sang Krone Na Uy

Đổi tiền BOB sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bob
7.939,05 nok

Bs1,000 BOB = kr1,588 NOK

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Krone Na Uy
1 BOB1.58781 NOK
5 BOB7.93905 NOK
10 BOB15.87810 NOK
20 BOB31.75620 NOK
50 BOB79.39050 NOK
100 BOB158.78100 NOK
250 BOB396.95250 NOK
500 BOB793.90500 NOK
1000 BOB1,587.81000 NOK
2000 BOB3,175.62000 NOK
5000 BOB7,939.05000 NOK
10000 BOB15,878.10000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Boliviano Bolivia
1 NOK0.62980 BOB
5 NOK3.14898 BOB
10 NOK6.29796 BOB
20 NOK12.59592 BOB
50 NOK31.48980 BOB
100 NOK62.97960 BOB
250 NOK157.44900 BOB
500 NOK314.89800 BOB
1000 NOK629.79600 BOB
2000 NOK1,259.59200 BOB
5000 NOK3,148.98000 BOB
10000 NOK6,297.96000 BOB