Boliviano Bolivia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BOB sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
144,98 usd

1,000 BOB = 0,1450 USD

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Đô-la Mỹ
1 BOB0.14498 USD
5 BOB0.72490 USD
10 BOB1.44980 USD
20 BOB2.89960 USD
50 BOB7.24900 USD
100 BOB14.49800 USD
250 BOB36.24500 USD
500 BOB72.49000 USD
1000 BOB144.98000 USD
2000 BOB289.96000 USD
5000 BOB724.90000 USD
10000 BOB1,449.80000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Boliviano Bolivia
1 USD6.89750 BOB
5 USD34.48750 BOB
10 USD68.97500 BOB
20 USD137.95000 BOB
50 USD344.87500 BOB
100 USD689.75000 BOB
250 USD1,724.37500 BOB
500 USD3,448.75000 BOB
1000 USD6,897.50000 BOB
2000 USD13,795.00000 BOB
5000 USD34,487.50000 BOB
10000 USD68,975.00000 BOB