100 Đô-la Mỹ sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền USD sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
691 bob

1,000 USD = 6,910 BOB

Mid-market exchange rate at 22:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Boliviano Bolivia
1 USD6.91000 BOB
5 USD34.55000 BOB
10 USD69.10000 BOB
20 USD138.20000 BOB
50 USD345.50000 BOB
100 USD691.00000 BOB
250 USD1,727.50000 BOB
500 USD3,455.00000 BOB
1000 USD6,910.00000 BOB
2000 USD13,820.00000 BOB
5000 USD34,550.00000 BOB
10000 USD69,100.00000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Đô-la Mỹ
1 BOB0.14472 USD
5 BOB0.72359 USD
10 BOB1.44718 USD
20 BOB2.89436 USD
50 BOB7.23590 USD
100 BOB14.47180 USD
250 BOB36.17950 USD
500 BOB72.35900 USD
1000 BOB144.71800 USD
2000 BOB289.43600 USD
5000 BOB723.59000 USD
10000 BOB1,447.18000 USD