500 Krone Na Uy sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền NOK sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
312,32 bob

kr1,000 NOK = Bs0,6246 BOB

Mid-market exchange rate at 11:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Boliviano Bolivia
1 NOK0.62465 BOB
5 NOK3.12324 BOB
10 NOK6.24648 BOB
20 NOK12.49296 BOB
50 NOK31.23240 BOB
100 NOK62.46480 BOB
250 NOK156.16200 BOB
500 NOK312.32400 BOB
1000 NOK624.64800 BOB
2000 NOK1,249.29600 BOB
5000 NOK3,123.24000 BOB
10000 NOK6,246.48000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Krone Na Uy
1 BOB1.60090 NOK
5 BOB8.00450 NOK
10 BOB16.00900 NOK
20 BOB32.01800 NOK
50 BOB80.04500 NOK
100 BOB160.09000 NOK
250 BOB400.22500 NOK
500 BOB800.45000 NOK
1000 BOB1,600.90000 NOK
2000 BOB3,201.80000 NOK
5000 BOB8,004.50000 NOK
10000 BOB16,009.00000 NOK