Krone Đan Mạch sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền DKK sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
387,58 xcd

kr1,000 DKK = $0,3876 XCD

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Đông Caribê
1 DKK0.38758 XCD
5 DKK1.93791 XCD
10 DKK3.87581 XCD
20 DKK7.75162 XCD
50 DKK19.37905 XCD
100 DKK38.75810 XCD
250 DKK96.89525 XCD
500 DKK193.79050 XCD
1000 DKK387.58100 XCD
2000 DKK775.16200 XCD
5000 DKK1,937.90500 XCD
10000 DKK3,875.81000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krone Đan Mạch
1 XCD2.58010 DKK
5 XCD12.90050 DKK
10 XCD25.80100 DKK
20 XCD51.60200 DKK
50 XCD129.00500 DKK
100 XCD258.01000 DKK
250 XCD645.02500 DKK
500 XCD1,290.05000 DKK
1000 XCD2,580.10000 DKK
2000 XCD5,160.20000 DKK
5000 XCD12,900.50000 DKK
10000 XCD25,801.00000 DKK