Forint Hungary sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền HUF sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
72,77 xcd

1,000 HUF = 0,007277 XCD

Mid-market exchange rate at 06:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Đông Caribê
2000 HUF14.55364 XCD
5000 HUF36.38410 XCD
10000 HUF72.76820 XCD
15000 HUF109.15230 XCD
20000 HUF145.53640 XCD
30000 HUF218.30460 XCD
40000 HUF291.07280 XCD
50000 HUF363.84100 XCD
60000 HUF436.60920 XCD
100000 HUF727.68200 XCD
150000 HUF1,091.52300 XCD
200000 HUF1,455.36400 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Forint Hungary
1 XCD137.42300 HUF
5 XCD687.11500 HUF
10 XCD1,374.23000 HUF
20 XCD2,748.46000 HUF
50 XCD6,871.15000 HUF
100 XCD13,742.30000 HUF
250 XCD34,355.75000 HUF
500 XCD68,711.50000 HUF
1000 XCD137,423.00000 HUF
2000 XCD274,846.00000 HUF
5000 XCD687,115.00000 HUF
10000 XCD1,374,230.00000 HUF