Krone Na Uy sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền NOK sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
246,27 xcd

kr1,000 NOK = $0,2463 XCD

Mid-market exchange rate at 06:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Đông Caribê
1 NOK0.24627 XCD
5 NOK1.23136 XCD
10 NOK2.46272 XCD
20 NOK4.92544 XCD
50 NOK12.31360 XCD
100 NOK24.62720 XCD
250 NOK61.56800 XCD
500 NOK123.13600 XCD
1000 NOK246.27200 XCD
2000 NOK492.54400 XCD
5000 NOK1,231.36000 XCD
10000 NOK2,462.72000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krone Na Uy
1 XCD4.06056 NOK
5 XCD20.30280 NOK
10 XCD40.60560 NOK
20 XCD81.21120 NOK
50 XCD203.02800 NOK
100 XCD406.05600 NOK
250 XCD1,015.14000 NOK
500 XCD2,030.28000 NOK
1000 XCD4,060.56000 NOK
2000 XCD8,121.12000 NOK
5000 XCD20,302.80000 NOK
10000 XCD40,605.60000 NOK