1 nghìn Krone Na Uy sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền NOK sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
255,41 xcd

kr1,000 NOK = $0,2554 XCD

Mid-market exchange rate at 13:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Đông Caribê
1 NOK0.25541 XCD
5 NOK1.27703 XCD
10 NOK2.55406 XCD
20 NOK5.10812 XCD
50 NOK12.77030 XCD
100 NOK25.54060 XCD
250 NOK63.85150 XCD
500 NOK127.70300 XCD
1000 NOK255.40600 XCD
2000 NOK510.81200 XCD
5000 NOK1,277.03000 XCD
10000 NOK2,554.06000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krone Na Uy
1 XCD3.91533 NOK
5 XCD19.57665 NOK
10 XCD39.15330 NOK
20 XCD78.30660 NOK
50 XCD195.76650 NOK
100 XCD391.53300 NOK
250 XCD978.83250 NOK
500 XCD1,957.66500 NOK
1000 XCD3,915.33000 NOK
2000 XCD7,830.66000 NOK
5000 XCD19,576.65000 NOK
10000 XCD39,153.30000 NOK