Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền CNY sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
372,93 xcd

¥1,000 CNY = $0,3729 XCD

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Đông Caribê
1 CNY0.37293 XCD
5 CNY1.86467 XCD
10 CNY3.72933 XCD
20 CNY7.45866 XCD
50 CNY18.64665 XCD
100 CNY37.29330 XCD
250 CNY93.23325 XCD
500 CNY186.46650 XCD
1000 CNY372.93300 XCD
2000 CNY745.86600 XCD
5000 CNY1,864.66500 XCD
10000 CNY3,729.33000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Chinese Yuan RMB
1 XCD2.68144 CNY
5 XCD13.40720 CNY
10 XCD26.81440 CNY
20 XCD53.62880 CNY
50 XCD134.07200 CNY
100 XCD268.14400 CNY
250 XCD670.36000 CNY
500 XCD1,340.72000 CNY
1000 XCD2,681.44000 CNY
2000 XCD5,362.88000 CNY
5000 XCD13,407.20000 CNY
10000 XCD26,814.40000 CNY