Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền HKD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
344,75 xcd

1,000 HKD = 0,3448 XCD

Mid-market exchange rate at 11:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Đông Caribê
100 HKD34.47510 XCD
200 HKD68.95020 XCD
300 HKD103.42530 XCD
500 HKD172.37550 XCD
1000 HKD344.75100 XCD
2000 HKD689.50200 XCD
2500 HKD861.87750 XCD
3000 HKD1,034.25300 XCD
4000 HKD1,379.00400 XCD
5000 HKD1,723.75500 XCD
10000 HKD3,447.51000 XCD
20000 HKD6,895.02000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Hồng Kông
1 XCD2.90065 HKD
5 XCD14.50325 HKD
10 XCD29.00650 HKD
20 XCD58.01300 HKD
50 XCD145.03250 HKD
100 XCD290.06500 HKD
250 XCD725.16250 HKD
500 XCD1,450.32500 HKD
1000 XCD2,900.65000 HKD
2000 XCD5,801.30000 HKD
5000 XCD14,503.25000 HKD
10000 XCD29,006.50000 HKD