100 Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền XCD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xcd
289,81 hkd

$1,000 XCD = $2,898 HKD

Mid-market exchange rate at 05:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Hồng Kông
1 XCD2.89809 HKD
5 XCD14.49045 HKD
10 XCD28.98090 HKD
20 XCD57.96180 HKD
50 XCD144.90450 HKD
100 XCD289.80900 HKD
250 XCD724.52250 HKD
500 XCD1,449.04500 HKD
1000 XCD2,898.09000 HKD
2000 XCD5,796.18000 HKD
5000 XCD14,490.45000 HKD
10000 XCD28,980.90000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Đông Caribê
100 HKD34.50550 XCD
200 HKD69.01100 XCD
300 HKD103.51650 XCD
500 HKD172.52750 XCD
1000 HKD345.05500 XCD
2000 HKD690.11000 XCD
2500 HKD862.63750 XCD
3000 HKD1,035.16500 XCD
4000 HKD1,380.22000 XCD
5000 HKD1,725.27500 XCD
10000 HKD3,450.55000 XCD
20000 HKD6,901.10000 XCD