Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Úc

Đổi tiền XCD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
570,02 aud

$1,000 XCD = A$0,5700 AUD

Mid-market exchange rate at 20:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Úc
1 XCD0.57002 AUD
5 XCD2.85010 AUD
10 XCD5.70020 AUD
20 XCD11.40040 AUD
50 XCD28.50100 AUD
100 XCD57.00200 AUD
250 XCD142.50500 AUD
500 XCD285.01000 AUD
1000 XCD570.02000 AUD
2000 XCD1,140.04000 AUD
5000 XCD2,850.10000 AUD
10000 XCD5,700.20000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Đông Caribê
1 AUD1.75433 XCD
5 AUD8.77165 XCD
10 AUD17.54330 XCD
20 AUD35.08660 XCD
50 AUD87.71650 XCD
100 AUD175.43300 XCD
250 AUD438.58250 XCD
500 AUD877.16500 XCD
1000 AUD1,754.33000 XCD
2000 AUD3,508.66000 XCD
5000 AUD8,771.65000 XCD
10000 AUD17,543.30000 XCD