20 Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Úc

Đổi tiền XCD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xcd
11,34 aud

$1,000 XCD = A$0,5668 AUD

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Úc
1 XCD0.56679 AUD
5 XCD2.83396 AUD
10 XCD5.66792 AUD
20 XCD11.33584 AUD
50 XCD28.33960 AUD
100 XCD56.67920 AUD
250 XCD141.69800 AUD
500 XCD283.39600 AUD
1000 XCD566.79200 AUD
2000 XCD1,133.58400 AUD
5000 XCD2,833.96000 AUD
10000 XCD5,667.92000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Đông Caribê
1 AUD1.76432 XCD
5 AUD8.82160 XCD
10 AUD17.64320 XCD
20 AUD35.28640 XCD
50 AUD88.21600 XCD
100 AUD176.43200 XCD
250 AUD441.08000 XCD
500 AUD882.16000 XCD
1000 AUD1,764.32000 XCD
2000 AUD3,528.64000 XCD
5000 AUD8,821.60000 XCD
10000 AUD17,643.20000 XCD