1 Đô-la Úc sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền AUD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
1,73 xcd

1,000 AUD = 1,732 XCD

Mid-market exchange rate at 09:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Đông Caribê
1 AUD1.73246 XCD
5 AUD8.66230 XCD
10 AUD17.32460 XCD
20 AUD34.64920 XCD
50 AUD86.62300 XCD
100 AUD173.24600 XCD
250 AUD433.11500 XCD
500 AUD866.23000 XCD
1000 AUD1,732.46000 XCD
2000 AUD3,464.92000 XCD
5000 AUD8,662.30000 XCD
10000 AUD17,324.60000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Úc
1 XCD0.57722 AUD
5 XCD2.88608 AUD
10 XCD5.77216 AUD
20 XCD11.54432 AUD
50 XCD28.86080 AUD
100 XCD57.72160 AUD
250 XCD144.30400 AUD
500 XCD288.60800 AUD
1000 XCD577.21600 AUD
2000 XCD1,154.43200 AUD
5000 XCD2,886.08000 AUD
10000 XCD5,772.16000 AUD