500 Đô-la Úc sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền AUD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 aud
905.82 xcd

1.00000 AUD = 1.81164 XCD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:20 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi AUD sang XCD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Đông Caribê
1 AUD1.81164 XCD
5 AUD9.05820 XCD
10 AUD18.11640 XCD
20 AUD36.23280 XCD
50 AUD90.58200 XCD
100 AUD181.16400 XCD
250 AUD452.91000 XCD
500 AUD905.82000 XCD
1000 AUD1811.64000 XCD
2000 AUD3623.28000 XCD
5000 AUD9058.20000 XCD
10000 AUD18116.40000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Úc
1 XCD0.55199 AUD
5 XCD2.75994 AUD
10 XCD5.51988 AUD
20 XCD11.03976 AUD
50 XCD27.59940 AUD
100 XCD55.19880 AUD
250 XCD137.99700 AUD
500 XCD275.99400 AUD
1000 XCD551.98800 AUD
2000 XCD1103.97600 AUD
5000 XCD2759.94000 AUD
10000 XCD5519.88000 AUD