5.000 Đô-la Úc sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền AUD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 aud
8.803,35 xcd

1,000 AUD = 1,761 XCD

Mid-market exchange rate at 17:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Đông Caribê
1 AUD1.76067 XCD
5 AUD8.80335 XCD
10 AUD17.60670 XCD
20 AUD35.21340 XCD
50 AUD88.03350 XCD
100 AUD176.06700 XCD
250 AUD440.16750 XCD
500 AUD880.33500 XCD
1000 AUD1,760.67000 XCD
2000 AUD3,521.34000 XCD
5000 AUD8,803.35000 XCD
10000 AUD17,606.70000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Úc
1 XCD0.56797 AUD
5 XCD2.83983 AUD
10 XCD5.67966 AUD
20 XCD11.35932 AUD
50 XCD28.39830 AUD
100 XCD56.79660 AUD
250 XCD141.99150 AUD
500 XCD283.98300 AUD
1000 XCD567.96600 AUD
2000 XCD1,135.93200 AUD
5000 XCD2,839.83000 AUD
10000 XCD5,679.66000 AUD